18/10/2014
Bộ máy tổ chức khối các cơ quan thuộc UBND thành phố
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Số điện thoại
|
Số fax
|
1
|
Văn phòng HĐND&UBND thành phố
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Chánh Văn phòng
|
0203.826.381
|
|
|
Nguyễn Duy Tuyến
|
Phó Chánh Văn phòng
|
0203.820.066
|
|
|
Phạm Thị Thanh Hoa
|
Phó Chánh Văn phòng
|
0203820066
|
|
|
Định Trung Kiên |
Phó Chánh Văn phòng |
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.820.074
|
0203.824.700
|
2
|
Phòng Quản lý đô thị
|
|
|
|
|
Cao Bá Quý
|
Trưởng phòng
|
0203.827.313
|
|
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Phó phòng
|
0203.827.314
|
|
|
Đoàn Mạnh Nghĩa
|
Phó phòng
|
0203.827.314
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.827.314
|
0203.827.314
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
|
|
|
|
Lê Thị Lan
|
Trưởng phòng
|
0203.821.256
|
|
|
Đàm Thị Phượng
|
Phó phòng
|
0203.822.109
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.822.109
|
|
4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
Hoàng Anh
|
Trưởng phòng
|
0203.826.002
|
|
|
Hoàng Văn Thuý
|
Phó phòng
|
0203.820.602
|
|
|
Phạm Hồng Thắng
|
Phó phòng
|
0203.820.602
|
|
|
Hoàng Anh
|
Phó phòng - Giám đốc VP ĐKQSRĐ
|
0203.820.602
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Phó Giám đốc Văn phòng ĐKQSDĐ
|
0203.820.602
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.820.602
|
0203.820.602
|
5
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
|
Trần Văn Thiện
|
Trưởng phòng
|
0203.825.297
|
|
|
Đào Thị Thu Hoài
|
Phó phòng
|
0203.826.673
|
|
|
Nguyễn Công Hoan
|
Phó phòng
|
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.824.288
|
0203.824.288
|
6
|
Phòng Văn hoá
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Tố Uyên
|
Trưởng phòng
|
0203.826.387
|
|
|
Lê Thị Hà
|
Phó phòng
|
0203.240.446
|
|
|
Trần Thị Bình
|
Phó phòng
|
0203.820.725
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.820.478
|
0203.820.478
|
7
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
|
Trương Quốc Khánh
|
Trưởng phòng
|
0203.837.467
|
|
|
Hoàng Minh Trâm |
Phó trưởng phòng |
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.835.136
|
0203.835.136
|
8
|
Phòng TC-KH
|
|
|
|
|
Lưu Thị Hương
|
Trưởng phòng
|
0203.825.345
|
|
|
Phạm Hùng Thắng
|
Phó trưởng phòng
|
0203.822.057
|
|
|
Trần Thái Học
|
Phó trưởng phòng
|
0203.826.594
|
|
|
Lê Thị Thu Hường
|
Phó trưởng phòng
|
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.820.158
|
0203.822.057
|
9
|
Thanh tra thành phố
|
|
|
|
|
Nguyễn Công Tuấn
|
Chánh thanh tra
|
0203.826.459
|
|
|
Cao Tiến Trung
|
Phó chánh Thanh tra
|
0203.822.099
|
|
|
Thường trực
|
|
0203.822.099
|
0203.822.099
|
10
|
Phòng Lao động TB&XH
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Liên
|
Trưởng phòng
|
0203.826.821
|
|
|
Vũ Ngọc Thanh
|
Phó phòng
|
0203.824.699
|
|
|
Đào Ngọc Cừ
|
Phó phòng
|
0203.858.687
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.858.687
|
0203.824.699
|
|
Bộ phận chính sách xã hội
|
|
0203.827.944
|
|
11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
Ngô Vũ Quốc
|
Trưởng phòng
|
0203.826.798
|
|
|
Trần Quốc Việt
|
Phó trưởng phòng
|
0203.826.399
|
|
|
Cao Thị Thanh Hân
|
Phó trưởng phòng
|
0203.826.798
|
|
|
Thường trực
|
Văn thư
|
0203.821.049
|
|
12
|
Phòng Kinh tế
|
|
|
|
|
Đào Thị Thu Hằng
|
Trưởng phòng
|
0203.826.461
|
|
|
Đoàn Đức Luyện
|
Phó trưởng phòng
|
0203.826.224
|
|
|
Nông Thị Phượng |
Phó trưởng phòng |
|
|
|
Phạm Văn Tư
|
Phó trưởng phòng
|
0202.210.865
|
|
|
Thường trực
|
Văn Thư
|
0203.826.391
|
0203.826.224
|
13 |
Phòng Dân tộc |
|
|
|
|
Đặng Văn Hợp |
Trưởng phòng |
|
|
|
Nông Văn Dũng |
Phó trưởng phòng |
|
|